--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ juvenile person chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
asci
:
(thực vật học) nang (nấm)
+
khí nhạc
:
Instrumental music
+
lụn
:
be going out little by little (of a fire); be worn out by little little (of strength...)
+
hay dở
:
Good and bad, good or badHay dở như thế nào, xin cho biết ý kiếnPlease give me your view whether it is good or bad
+
try
:
sự thử, sự làm thửto have a try at... thử làm...